Phan Thành Đạt
(Vanchuongphuongnam.vn) – Trong một thế giới ngày càng rộn ràng tiếng xe và những cuộc đối thoại vội vã, thơ ca dường như bị đẩy lùi về phía sau, nép mình nơi những khoảng lặng hiếm hoi mà con người còn chừa lại cho cảm xúc. Giữa những nhịp sống hối hả và công nghệ phát triển đến mức tưởng như chẳng còn chỗ cho những điều mơ hồ, chậm rãi, thơ hiện đại vẫn cố níu giữ một vùng đất riêng, nơi con người trở về với chính mình, soi lại lòng mình qua từng câu chữ.
Tác giả Đại Duy
Nhưng cũng chính trong sự lùi bước ấy, trong cái nép mình khiêm tốn ấy, thơ lại tìm được lý do để tồn tại. Không cần ồn ào, không cần chen vai lên tiếng giữa phố xá đông đúc, thơ vẫn âm thầm chảy như một con sông khuất lấp sau rặng cây, như một ngọn gió nhẹ trong buổi chiều yên ả, như một ánh trăng tan ra nơi cửa sông sau cùng.
Và chính từ dòng chảy lặng lẽ ấy, Trăng lặn cửa sông của nhà thơ trẻ Đại Duy, người mới chỉ vừa đôi mươi, đã lặng lẽ bước ra, không xôn xao, không rộn ràng, nhưng khiến người ta phải dừng lại, phải ngoái nhìn. Bởi lẽ, giọng thơ ấy có một điều gì rất riêng: dịu dàng mà không yếu ớt, thâm trầm mà vẫn sáng tỏ, mang hơi thở của đất, của nước, của ký ức, của thời gian chậm. Đó là một giọng thơ không vội, không tìm cách chứng tỏ mình trẻ, không gồng mình để bắt kịp những trào lưu thời thượng. Trái lại, thơ Đại Duy bình tĩnh quay về phía sau, cúi xuống lắng nghe tiếng lòng người xưa, tiếng bì bõm tuổi thơ, tiếng gió khuya thổi dọc bờ kinh vắng… để từ đó, nói ra những điều lặng lẽ mà ám ảnh, giản dị mà sâu sắc.
Ở Đại Duy, người ta không chỉ thấy một tâm hồn thi sĩ, mà còn thấy một người lưu giữ ký ức, như người gác đò giữ bến, như người giữ khoảnh vườn quê giữa phố thị lạ lẫm. Đại Duy không viết lại ký ức của người khác, mà tự đi tìm ký ức riêng cho thế hệ mình: một thế hệ vừa mới lớn lên sau chiến tranh, vừa còn kịp chạm tay vào những gì chân chất, vừa bắt đầu cảm thấy sự trôi xa của làng quê, của lòng người. Thơ anh là tiếng nói của thế hệ ấy, vừa mới lớn nhưng đã thấy mất mát, vừa trẻ trung nhưng không vô ưu.
Nếu phải gọi tên phong cách thơ của Đại Duy bằng một cụm từ, có lẽ đó là: thơ của sự trở về. Trở về với đất, với mẹ, với trăng, với gió, với những người đã khuất, với cả chính mình. Và cũng chính vì thế, dù là người đọc lớn tuổi hay trẻ trung, ta đều có thể tìm thấy trong thơ anh một điểm tựa tinh thần. Không cần phải hiểu hết từng câu chữ, chỉ cần thả mình trôi trong không gian ấy, đã đủ thấy lòng mình dịu lại.
Phong cách thơ của Đại Duy là một lựa chọn có ý thức giữa muôn vàn lối rẽ. Anh không chọn sự tân kỳ, không chạy theo ngôn ngữ thách đố người đọc, càng không dùng hình ảnh kỳ dị để tạo ấn tượng. Thơ anh ưa sự mộc mạc, đôi khi đến mức thô nháp như tiếng gọi của ruộng đồng, của bùn đất, của mái hiên xưa. Nhưng cũng chính từ chất “thô mộc” ấy, thơ anh có được chiều sâu, có được độ nén và độ vang mà không phải ai cũng làm được. Đó là một thứ thơ được viết ra bằng sự lặng im lâu dài, bằng lòng yêu thương từng thân phận, từng cảnh vật, từng mảnh đất quê hương, thứ thơ không cần rực rỡ để sáng, không cần đau đớn để thật, chỉ cần chân thành để chạm tới.
Đại Duy viết bằng trực giác rất nhạy với cái đẹp âm thầm: cái đẹp của tiếng gió xuyên qua hàng cau sau nhà; của bát cơm trắng đặt lên bàn thờ cha; của con trăng ngả bóng xuống mặt sông không người; của đôi dép rọ người lính để lại sau một trận mưa… Anh không cần phải hô vang những điều cao cả, vì sự cao cả trong thơ anh đã nằm sẵn trong những chi tiết đời thường. Từ đó, thơ anh trở thành một dòng sông nội cảm, lặng lẽ trôi, nhưng càng đọc, người ta càng thấy mình bị cuốn vào cái chảy ấy, một cái chảy không bứt phá nhưng sâu hút, không gào thét nhưng thấm rất lâu.
Ngay từ nhan đề, Trăng lặn cửa sông đã gợi lên một khung cảnh gắn bó mật thiết với miền ký ức. Trăng không chỉ là ánh sáng dịu mát của đêm, mà còn là biểu tượng của thời gian đã khuất, của những điều từng rõ ràng mà nay dần nhòa trong lớp sương quá vãng. Cửa sông nơi dòng chảy từ đất liền tìm đường ra biển lớn, là điểm tiễn biệt cũng là nơi mở ra hành trình mới. Khi trăng lặn nơi cửa sông, đó không chỉ là một khoảnh khắc thiên nhiên, mà còn là một biểu tượng sâu xa về sự kết thúc nhẹ nhàng và một cuộc trở về lặng lẽ. Chính ở đó, thơ của Đại Duy bắt đầu, bằng những nhịp điệu chậm rãi mà da diết, bằng một cái nhìn thẳm sâu và dịu dàng vào những điều tưởng đã bị lãng quên.
Thơ của Đại Duy không khoa trương, không làm dáng bằng kỹ thuật hay triết lý, nhưng lại đủ sức neo lòng người đọc ở lại bằng sự mộc mạc rất thật. Mỗi bài thơ như một nhánh sông nhỏ, mang theo phù sa ký ức, thấm đẫm hương đất, hương người. Đó là giọng nói của người đã đi qua nhiều chiều vắng, đã sống đủ chậm để lắng nghe tiếng lá rơi, đã biết chờ một ánh trăng lên mà không thấy sốt ruột. Dù tuổi đời còn rất trẻ, thơ Đại Duy không mang nét ngây ngô hay vội vã của người mới bắt đầu, mà có cái bình thản, cái lặng yên của người từng ngồi rất lâu bên bờ sông nhìn những vạt nước trôi qua trong thinh lặng.
Ở bài thơ Mộc, tác giả viết:
“Giọng người nông dân miền bưng biền
Nghe thô mộc một ngày dãi nắng
Trong tần thớ thân tôi
Lời ngọt ngào mà đất trời gửi gắm…”
Chỉ bốn câu thơ, nhưng đã mở ra cả một miền đất, một lớp người, một cách sống. “Giọng người miền bưng biền” không chỉ thô mộc ở âm thanh mà còn ở cốt cách, ở tinh thần. Chính cái chất “bưng biền” ấy tạo nên linh hồn riêng cho thơ Đại Duy – một giọng thơ gắn chặt với đất, với nước, với những thân phận lầm lụi mà bền bỉ.
Ký ức là mạch nguồn xuyên suốt trong Trăng lặn cửa sông. Nhưng đó không phải là hoài niệm mang màu sắc ủy mị, mà là một thứ ký ức sáng trong và đầy lòng biết ơn. Ở những bài như Gánh, Về Mỏ Cày, ký ức hiện lên qua bóng dáng người mẹ lam lũ, qua con đường đất lầy trơn, qua những đôi chân đầy bùn mà vẫn bước đều. Trong bài Gánh, Đại Duy viết:
“Mẹ gánh mặt trời
Gánh tiếng chim sớm
Gánh cả con đường đất lầy trơn trượt…”
Câu thơ giản dị mà hàm chứa cả một thế giới xúc cảm. Mẹ không chỉ gánh những vật thể hữu hình, mà gánh luôn cả ánh sáng, âm thanh, và cả những lối đi khó nhọc của đời người. Mỗi hình ảnh trong thơ như một chiếc gương nhỏ phản chiếu sự vất vả mà dịu dàng, cam chịu mà bền bỉ của những người mẹ Việt Nam.
Bên cạnh ký ức là thiên nhiên, nhưng thiên nhiên trong thơ Đại Duy không phải là bối cảnh trang trí, mà là một sinh thể có hồn. Ở bài Giao mùa lập thể, chỉ bằng một hình ảnh nhỏ, nhà thơ đã gợi nên chuyển động khẽ khàng nhưng đầy sức lay động:
“Một cú nháy mắt của vũ trụ
Cũng đủ làm cánh bướm rối loạn.”
Thiên nhiên không còn ở ngoài, mà hòa vào tâm hồn, thành một phần của sự sống nội cảm. Những cánh bướm, làn gió, chiếc lá… đều biết thở, biết run lên trước đổi thay, và cũng biết yên lặng trong những khoảnh khắc thiêng liêng nhất.
Đại Duy cũng không né tránh những chủ đề lớn như lịch sử hay chiến tranh. Nhưng điều đáng quý là anh không dùng những từ ngữ hoành tráng hay mô típ quen thuộc để nói về quá khứ. Anh kể bằng ký ức, bằng lời thủ thỉ, bằng những chi tiết nhỏ khiến người đọc chợt nhói tim. Ở bài Lá thư ở lại Điện Biên, có câu:
“Tao không sợ bom, chỉ sợ người sau quên…”
Chỉ một lời thoại, nhưng nói lên bao điều. Đó không còn là một nhân vật, mà là tiếng nói của biết bao người đã đi qua chiến tranh, đã để lại tuổi trẻ mình trên những đỉnh đồi, và mong một điều giản dị, đừng quên. Cũng như trong bài Sau bão, câu thơ “Mình không bỏ ai lại đâu” không chỉ là lời nói, mà là một lời hứa, một niềm tin, một tấm lòng đồng đội gắn kết vượt qua cả những trận gió giông khốc liệt nhất.
Tình yêu trong thơ Đại Duy không ồn ào, không kịch tính. Nó nhẹ như một cơn gió thoảng, mong manh như cánh phong lan rụng, nhưng ở lại rất lâu trong lòng người đọc. Trong bài Ngọt, anh viết:
“Em không biết
Mỗi khi gió qua ngõ
Là anh đã chờ một điều gì…”
Tình yêu ấy không có lời tỏ tình, không có nỗi đau quá khứ, chỉ có một sự chờ đợi âm thầm, một chút mong manh dịu nhẹ như ánh nắng cuối chiều. Chính sự tiết chế ấy làm nên vẻ đẹp thầm thì, làm cho thơ tình của Đại Duy không chìm trong lãng mạn sáo rỗng, mà lặng lẽ đi sâu vào lòng người.
Không chỉ viết cho người lớn, Đại Duy còn dành một phần hồn mình cho thế giới trẻ thơ. Trẻ con không thuộc về mặt đất, Nhảy dây trên mái nhà là những bài thơ khiến người lớn cũng phải dừng lại để lắng nghe. Trẻ em trong thơ anh không ngây ngô, không bị đóng khung trong những lời hát ru hay trò chơi, mà có một tâm hồn biết mơ, biết tưởng tượng, và đặc biệt là biết bay.
“Chúng vẽ mặt trời màu tím
Vẽ bầu trời có hai mặt…”
Không phải là lời nói ngộ nghĩnh, mà là một tuyên ngôn của trí tưởng tượng không giới hạn. Đọc những câu thơ ấy, người ta như thấy lại đứa trẻ trong mình, cái phần tinh khôi chưa từng bị tổn thương bởi thực tế, vẫn tin rằng thế giới có thể khác đi nếu ta chịu mơ.
Với Trăng lặn cửa sông, Đại Duy không tìm cách “gây sốc”, không thử nghiệm lạ lẫm, mà kiên định với một con đường: thơ là sự chân thật, là tiếng nói của những điều đã qua nhưng chưa bao giờ mất. Phong cách ấy, ở thời đại này, có thể được xem là đi ngược dòng. Nhưng chính sự đi ngược ấy mới làm nên dấu ấn, như một dòng nước ngọt lặng lẽ rẽ qua giữa muối mặn, như một ánh trăng cuối cùng còn sót lại trên nền trời rực điện neon.
Điều khiến Trăng lặn cửa sông trở nên đặc biệt là bởi chất thơ trong trẻo mà không ngây thơ, lặng lẽ mà không buồn bã, giàu cảm xúc mà không lên gân. Không gài bẫy triết lý, không cầu kỳ hình ảnh, thơ Đại Duy để chính ngôn ngữ lên tiếng một cách tự nhiên. “Chiếc áo thun cũ”, “Lá thư Điện Biên”, “Thuyền giấy xếp bằng tay bé” những chi tiết rất đời ấy qua ngòi bút anh trở thành biểu tượng của cảm xúc, khiến người đọc ai cũng thấy như đã từng chạm vào.
Tập thơ không chia chương, không gắng sắp xếp theo lộ trình rõ ràng, nhưng lại có một cấu trúc ngầm chặt chẽ. Từ quê hương đến thiên nhiên, từ chiến tranh đến tuổi thơ, từ tình yêu đến nỗi nhớ, mọi thứ đan xen và nâng đỡ nhau như một dòng chảy liên tục. Để rồi, ở điểm kết, trăng lại lặn bên cửa sông, khép lại một vòng tuần hoàn của cảm xúc, của thời gian, của cuộc sống.
Trăng lặn cửa sông không phải là tập thơ gây ấn tượng bởi kỹ thuật hay cá tính bộc lộ mạnh mẽ. Nó là một tập thơ cần được đọc chậm, được lắng nghe bằng trái tim. Thơ Đại Duy không cố níu giữ người đọc, nhưng lại khiến người đọc không nỡ rời đi. Bởi trong từng câu chữ, ta thấy bóng dáng của chính mình, thấy một miền quê đã xa, một người mẹ đã khuất, một buổi chiều đã từng ngồi bên sông không nói gì. Nếu bạn từng sống với lòng yêu mến cái đẹp giản dị, từng có một vết thương dịu dàng mang tên ký ức, thì Trăng lặn cửa sông là một tập thơ dành cho bạn. Một tập thơ không chỉ để đọc, mà để mang theo như một ánh trăng nhỏ trong lòng.
P.T.Đ