Cảm nhận bài thơ “Tôi – kẻ viết thơ trong một thế giới đầy ồn”của tác giả Đại Duy

49

Trương Tài Linh

(Vanchuongphuongnam.vn) – Trong nhịp sống hiện đại, giữa vô vàn thanh âm hỗn loạn của thực tại, bài thơ “Tôi – kẻ viết thơ trong một thế giới đầy ồn” không chỉ vang lên như một tiếng nói riêng biệt mà còn là sự phản tỉnh sâu sắc về hành trình làm thơ, làm người, và làm kẻ nhạy cảm giữa thời đại bão táp thông tin.

Tác giả Đại Duy

 

TÔI – KẺ VIẾT THƠ TRONG MỘT THẾ GIỚI ĐẦY ỒN

Tôi không sinh ra để làm thơ

Thơ sinh ra trong tôi – như gai mọc ngược trong họng

Không đẹp, không dễ chịu…

Nhưng mỗi lần nhổ ra là một lần tôi thở được thêm vài hơi cho chính mình.

Tôi không có bàn thờ treo cao để thơ quỳ

Tôi bắt thơ đứng lên, đi dép tổ ong, xách túi nilon

Ra chợ, ra đồng, ra bến xe miền Tây

Nghe đời chửi và thương một cách thật thà.

Có những đêm tôi muốn đốt hết bản thảo

Những con chữ nằm đè nhau như xác lính sau trận địa cảm xúc

Tôi hỏi: thơ ơi, sao mày không chịu ngoan?

Sao mày cứ đòi đi chân đất vào vùng ký ức rách bươm của tao?

Tôi từng viết bằng tay run

Run vì đói, run vì yêu, run vì ghét chính mình quá lâu

Nhưng rồi mỗi vần thơ như cái tát

Tát cho tỉnh, tát cho nhớ mình còn đang sống.

Tôi không cần thơ tôi được giải

Tôi cần nó sống – như giọt mồ hôi rớt xuống chiếu manh

Như tiếng cười bật lên giữa xóm nghèo khi điện chập chờn nhưng lòng người vẫn sáng.

Tôi viết không vì vinh danh

Mà vì muốn để lại vài con chữ biết nhảy múa

Trên nỗi buồn ai đó

Biến nó thành một điệu múa nhỏ

Cho đời này, nếu không rực rỡ được, thì cũng đừng tắt tiếng cười.

 

GIỮA ỒN ÀO – THƠ KHẼ HÁT BẰNG IM LẶNG

 

Trong nhịp sống hiện đại, giữa vô vàn thanh âm hỗn loạn của thực tại, bài thơ “Tôi – kẻ viết thơ trong một thế giới đầy ồn” không chỉ vang lên như một tiếng nói riêng biệt mà còn là sự phản tỉnh sâu sắc về hành trình làm thơ, làm người, và làm kẻ nhạy cảm giữa thời đại bão táp thông tin. Ở đó, người viết không đi tìm sự lãng mạn phù phiếm hay vị trí trên bục vinh quang văn chương, mà đi tìm “vài con chữ biết nhảy múa/Trên nỗi buồn ai đó” một thái độ làm thơ đầy bản lĩnh và chân thành.

Ngay từ nhan đề, nhà thơ đã tự định vị mình là “kẻ viết” không phải “thi sĩ”, không phải “người nghệ sĩ”, càng không phải “nhà thơ được tôn thờ”. “Kẻ viết” mang sắc thái tự hạ mình, mộc mạc, thậm chí gần như lặng thầm giữa đời sống bộn bề. Giữa “một thế giới đầy ồn”, hành vi viết trở thành sự chống trả với cái bề mặt sô bồ. Viết, không phải để được nghe, mà để tự nghe chính mình. Một sự lựa chọn gan góc và đơn độc, như chính những vần thơ đầu tiên:

“Tôi không sinh ra để làm thơ

Thơ sinh ra trong tôi – như gai mọc ngược trong họng”

Câu thơ mạnh bạo, gằn lên đau đớn. Thơ ở đây không còn là cảm hứng bay bổng, mà là nỗi day dứt nội sinh, là thứ nhói lên từ lồng ngực người sống thật gai “mọc ngược”, tức là thơ không chảy ra dễ dàng, không êm đềm, mà là một hành trình chịu đựng, vật vã. Nhưng chính trong quá trình ấy, người viết mới “thở được thêm vài hơi cho chính mình”. Viết không phải để làm thơ, mà để tồn tại. Một cách sinh tồn bằng ngôn ngữ.

Thái độ đối với thơ tiếp tục được khẳng định đầy chủ động và mới mẻ. Nếu thơ ca truyền thống từng được nâng lên như một giá trị linh thiêng, thiêng liêng đến mức “phải quỳ dưới bàn thờ treo cao”, thì trong thế giới của kẻ viết này, thơ không nằm trên đài cao, mà phải “đứng lên”, phải “đi dép tổ ong, xách túi nilon”, phải ra chợ, ra đồng, ra bến xe miền Tây để “nghe đời chửi và thương một cách thật thà”. Thơ không phải để ngợi ca, mà để sống cùng, chạm tới, để nghe như một người lao động ngôn ngữ đúng nghĩa.

Bài thơ dẫn dắt người đọc qua nhiều tầng cảm xúc, từ day dứt, tuyệt vọng, đến nỗi ngờ vực chính mình. Có những khoảnh khắc người viết từng muốn đốt hết bản thảo, bởi “Những con chữ nằm đè nhau như xác lính sau trận địa cảm xúc”. Câu thơ dữ dội về mặt hình ảnh những con chữ không còn là biểu tượng của sáng tạo, mà là hệ quả của một cuộc chiến, của đổ máu, mệt mỏi và dằn vặt. Hỏi thơ “sao mày không chịu ngoan?”, ấy là lời chất vấn đau đớn, bởi thơ không bao giờ thuận theo ý muốn, mà như đứa trẻ cứng đầu đi chân đất vào “ký ức rách bươm”. Viết thơ, là bóc tách chính mình, là để ký ức rách rưới trồi lên, là đối diện.

Từ nỗi đau đó, bài thơ chuyển sang những lớp cảm xúc mang tính nhân văn sâu sắc. Nhà thơ không viết vì giải thưởng, không vì vinh danh, mà vì thơ là “giọt mồ hôi rớt xuống chiếu manh”, là “tiếng cười bật lên giữa xóm nghèo khi điện chập chờn nhưng lòng người vẫn sáng”. Đây chính là cốt lõi nhân đạo trong hành vi sáng tạo: thơ không đứng ngoài đời sống, mà là một phần của cuộc sống thường nhật, giản dị, đôi khi tắt điện, nhưng không tắt hy vọng.

Trong bối cảnh “thế giới đầy ồn”, hành vi sáng tác thơ mang ý nghĩa phản kháng, gìn giữ và kiến tạo. Nó không chạy theo ánh đèn sân khấu, mà nhẫn nại ở lại với “nỗi buồn ai đó” để biến nó thành “một điệu múa nhỏ”. Có lẽ, với nhà thơ, làm thơ là cử chỉ người viết cầm tay người đọc đi qua nỗi buồn, để cùng giữ lại tiếng cười:

“Cho đời này, nếu không rực rỡ được, thì cũng đừng tắt tiếng cười”

Câu thơ khép lại bài thơ, nhưng mở ra một lý tưởng sống rộng lớn hơn cả thơ ca: đó là lòng yêu đời, yêu người, và yêu cả những lặng thầm chưa kịp cất tiếng. Trong một thế giới hỗn loạn, cái còn lại sau cùng là sự tử tế và niềm hy vọng mà thơ chính là chiếc nôi ấp ủ hai điều đó.

Bài thơ không chỉ mang giá trị thẩm mỹ về mặt ngôn từ, mà còn là một bản tuyên ngôn nghệ thuật hiện đại. Nó khước từ kiểu thơ sáo mòn, xa lạ với đời sống, để xây dựng một thứ thơ “đi dép tổ ong”, thơ biết đau, biết thương, biết sống và biết chết cùng thân phận người. Tác giả đã đưa thơ về đúng với nơi nó phải thuộc về giữa lòng người, trong chợ, trong bến xe, trong ký ức cá nhân và cộng đồng.

Có thể nói, “Tôi – kẻ viết thơ trong một thế giới đầy ồn” là một bài thơ giàu tính hiện thực, nhân văn, và mang tư duy hậu hiện đại rõ nét. Nó là tiếng nói của thế hệ mới – không cao giọng, không trịch thượng, nhưng không kém phần đau đáu và dấn thân. Một bài thơ viết ra không để tạc tên, mà để để lại dấu vết. Không phải trên đá, mà trong lòng người.

T.T.L