Người mua tương lai – Truyện ngắn Lâu Văn Mua

48

(Vanchuongphuongnam.vn) – Tháng ba, khi trời chưa kịp dứt rét, một người đàn ông xuất hiện ở làng Thái Hạ. Hắn mặc áo sơ mi là lượt, tay đeo đồng hồ sáng loáng, miệng nói toàn chữ “kỹ năng số”, “việc nhẹ lương cao”, “sang Campuchia đổi đời”. Hắn đi cùng một người nữa – một gã béo, tóc vuốt ngược, mắt híp như sợi chỉ, lúc nào cũng nhai kẹo cao su.

Nhà văn Lâu Văn Mua

Dân làng chưa từng thấy ai giàu mà nói chuyện tử tế đến vậy. Hắn gọi cụ già là “bác”, gọi đứa nhỏ là “em”, còn với thanh niên thì vỗ vai thân mật, như thể thân quen từ kiếp trước. Đám thanh niên lông bông ngồi quán nước đầu làng nghe hắn nói một hồi thì mắt sáng lên như người chết đuối thấy bè tre.
– Bên đó chỉ ngồi máy tính thôi, nghe nhạc, đánh chữ, ăn cơm Tàu – hắn nói, giọng nhẹ tênh như đang mời đi chơi hội chợ.
– Lương tháng ngàn rưỡi đô, chưa tính thưởng. Ở trong khu villa, có hồ bơi, máy lạnh, mỗi tầng một quản lý, đồ ăn miễn phí, gái đẹp đầy ra.

Không ai hỏi kỹ gái đẹp ở đâu ra. Cũng không ai hỏi ngàn rưỡi đô sẽ được trả bằng cách nào. Họ chỉ gật gù, cười hề hề, liếc nhau rồi gật đầu. Mấy thằng trai làng bụng lép, áo sờn cổ bắt đầu thì thầm bàn nhau “đi thử cho biết”.

Chẳng mấy chốc, người đầu tiên “đổi đời” lên đường là thằng Hùng – đứa từng bị đuổi khỏi xưởng gạch vì ngủ gật. Nó lên xe khách đi cùng gã béo, mang theo một balô toàn mì tôm và thuốc cảm, nói là “phòng khi chưa quen thời tiết nước ngoài”.

Mười ngày sau, mẹ nó nhận được một cuộc gọi video. Nó đang đứng trong phòng, mặt tái mét, mắt trũng như người sốt rét. Nó nói bằng giọng đứt quãng:
– Má… cho con xin tiền chuộc. Con không làm được… tụi nó đánh… không cho ăn…

Rồi cúp máy.

Bà mẹ đi báo công an. Công an xã viết biên bản, nói là “sẽ chuyển lên huyện”. Huyện thì nói “đây là chuyện vượt biên trái phép, phải phối hợp liên ngành”. Còn người đàn ông áo sơ mi kia thì đã không còn ở làng từ hôm thằng Hùng lên đường.

***

Tưởng thế là xong.

Nhưng một tuần sau, lại có người đến. Lần này là một cô gái. Cô ta mặc đồ vest, môi đỏ như bôi máu, xưng là “chuyên viên nhân sự vùng biên”. Cô nói:
– Các anh chị đừng để vụ thằng Hùng làm mất lòng tin. Nó yếu quá, không chịu học kỹ năng. Chứ người làm tốt vẫn được nhận lương, chuyển khoản đều đều. Em có cả danh sách. Đây, mấy người này gửi tiền về đều lắm.

Các đối tượng là nhân viên trong đường dây lừa đảo xuyên quốc gia. Nguồn ANTĐ

Rồi cô đưa ra một xấp giấy – toàn là bản photo giấy chuyển tiền, đóng dấu đỏ, có cả chữ ký. Dân làng nhìn vào thấy ghi “Nguyễn Văn A – nhận 1000 USD từ công ty Global Link Cambodia”. Lại có người tin. Tin là lỗi tại thằng Hùng yếu đuối, không chịu học hỏi. Tin là công ty vẫn tốt, chỉ là chọn sai người.

Thế là ba đứa nữa đi. Một tuần. Hai tuần. Rồi mất hút.

Cô gái kia cũng biến mất sau đó. Chỉ để lại một tờ áp phích dán trên cột điện, ghi dòng chữ to bằng mực đỏ:
“Thay đổi cuộc đời bằng bàn phím – cơ hội chỉ đến một lần!”

***

Trên đất Campuchia, nơi ánh đèn không bao giờ tắt trong những khu nhà khối hộp khổng lồ, ba đứa con trai làng Thái Hạ được đưa vào một tòa nhà lớn như doanh trại. Tường quét sơn xanh nhợt nhạt, cửa sắt đóng chặt, không có cửa sổ, không có lối thoát.

Chúng không được hỏi có đồng ý không. Chúng chỉ được lệnh.

Ngày đầu tiên, chúng được phát mỗi người một máy tính và một danh sách số điện thoại. Nhiệm vụ là “dụ khách đầu tư tiền ảo, đánh bạc online, gửi mã OTP”. Người quản lý nói giọng Bắc đặc, đeo kính vàng, tay luôn cầm roi điện:
– Làm được thì sống. Không làm được thì câm mồm. Ai trốn, gãy chân.

Chúng bắt đầu từ những dòng tin nhắn vô hồn: “Anh ơi, em là Hương bên sàn đầu tư FXT, hôm nay có ưu đãi hoàn tiền 200%…”. Cả ngày phải giả gái, giả đại gia, giả tư vấn viên… bất kỳ vai nào miễn moi được tiền từ người bên kia màn hình. Đứa nào lỡ làm sai, không đủ chỉ tiêu, sẽ bị gọi lên tầng năm. Không ai nói rõ tầng năm có gì, chỉ biết rằng sau khi đi lên, đứa nào trở về cũng lết, tay run rẩy, môi tím bầm như người bị cảm lạnh giữa tháng Bảy.

Ban đêm, cửa phòng khóa trái. Không có mạng. Không có sóng điện thoại. Mỗi tầng có camera, lính canh vác gậy, có chó nghiệp vụ lượn qua lượn lại như bóng ma. Lũ trẻ ăn bằng cơm thiu, uống nước máy đục ngầu, ngủ trên nệm mỏng xộc mùi mồ hôi và máu.

Một thằng trong số ba đứa, tên là Duy, gầy gò, hay ho khù khụ, một hôm gục đầu ngay bàn phím. Người quản lý lôi nó ra sân, ném một vốc thuốc vào miệng, rồi lệnh cho hai đứa còn lại kéo nó về phòng. Tối hôm đó, Duy nằm co ro như con mèo ướt. Nó nói, bằng giọng khản đặc:
– Tao mơ thấy tao đang ở nhà… nghe tiếng mẹ gọi… Nhưng mở mắt ra là đèn led… và thằng chó kia cười khinh.

Rồi nó im.

Sáng hôm sau, Duy biến mất.

Quản lý nói:
– Đưa đi chữa trị rồi. Mấy đứa ráng mà ngoan.

Nhưng cả tòa nhà biết: không có ai chữa bệnh ở đây. Chỉ có hai nơi để đi: tầng năm – hoặc hố rác sau khu nhà.

***

Từ tầng ba có thể nhìn xuống sân. Vào ban đêm, người ta thường thấy một người gầy lêu khêu đi nhặt bao tải. Có lần hắn mở bao ra, rút một bàn tay người. Móng tay vẫn còn vết sơn màu hồng. Hắn nhét nó vào túi ni-lông, rồi đi khuất.

Người trong tòa nhà gọi hắn là Kẻ Thu Gom. Có tin đồn hắn từng là một trong những người như họ – bị lừa sang, không ai chuộc, nên chọn làm chó cho bọn chủ trại. Hắn sống dai hơn, tàn hơn, và hung hơn cả quản lý. Nhưng hắn câm. Không ai nghe hắn nói một câu nào.

Một đứa khác trong nhóm, tên Tám, cố gắng nhét điện thoại vào quần, định gọi về Việt Nam. Bị phát hiện. Quản lý cười lạnh, đưa nó lên tầng năm. Ba ngày sau, nó trở về. Tay trái teo rũ như mớ rong. Từ đó, không ai dám nói chuyện trốn.

***

Một hôm, có đoàn kiểm tra đến. Người ta nghe nói là “phía Việt Nam và Campuchia phối hợp kiểm tra các khu nghi vấn lao động lậu”. Cả tòa nhà lập tức được dọn sạch: máy tính được tắt, đồ ăn ngon được mang vào, quần áo mới được phát, người nào không lành lặn bị đưa vào phòng khóa kín.

Khi đoàn đến, đèn bật sáng, camera giả quay giả chụp. Một đứa đứng ra đọc lời cảm ơn. Một người mặc sơ mi trắng, mặt tươi như hội chùa, giơ máy quay lên:
– Các em có thấy mình đang được giúp đỡ không?

Không ai trả lời.

Người quản lý đứng cạnh, cười hề hề:
– Các em nó nhút nhát, người miền núi mà anh. Cần thêm thời gian.

Đoàn kiểm tra rời đi sau một buổi. Xe nổ máy. Người biến mất. Đèn lại tắt. Gậy lại vụt. Và đứa đọc lời cảm ơn bị đánh gãy hai xương sườn vì “lỡ nhìn máy quay quá lâu”.

***

Thời gian trong trại không đo bằng ngày tháng. Nó đo bằng tiếng roi, bằng vết thương, và bằng số lần tự nhủ “giá mà đừng đi”.

Một thằng trong nhóm bắt đầu lẩm bẩm mỗi tối:
– Mình đang sống trong quan tài, chỉ khác là chưa có ai đóng nắp.

Câu đó lan ra. Những người còn lại nghe, rồi câm.

Không ai biết mình sẽ còn sống bao lâu. Chỉ biết rằng ngoài kia, mẹ vẫn trông, bố vẫn cầm đơn báo án, và dân làng thì đã quên.

***

Một đêm giữa tháng Bảy, mưa tầm tã đập vào mái tôn như ai đổ đá xuống đầu. Thằng Lâm – đứa cuối cùng còn trụ được trong ba người sang Campuchia từ làng Thái Hạ – mò được chiếc điện thoại cũ giấu trong khe tường, nơi một đứa từng bị “xử lý” lén để lại. Máy còn pin. Không có sim, nhưng Wi-Fi nội bộ vẫn bật. Lâm run rẩy vào mạng, nhắn một dòng tin duy nhất vào hộp thư của một tổ chức chống buôn người mà nó từng nghe thoáng trong một lần tụi quản lý bật video tuyên truyền:

“Tôi đang bị giam ở Bavet, số 17 đường Rồng Đỏ. Làm ơn, cứu.”

Chỉ thế.

Tin nhắn ấy được gửi đi lúc 2 giờ 17 phút sáng. Lâm ngồi chờ, mắt không chớp. Một tiếng sau, có hồi âm:
“Xác minh thông tin. Đang liên hệ cơ quan chức năng.”

Lâm mừng đến bật khóc. Nó giấu điện thoại lại, tim đập như trống làng vào mồng Một.

***

Ba ngày sau, không ai đến. Một tuần sau, vẫn không có gì. Người quản lý có vẻ không phát hiện ra, nhưng lệnh kiểm tra đột xuất được ban xuống: từng người bị lục balô, lột áo, soi mắt, thử máu. Bọn lính canh cười nham hiểm, như thể đã đánh hơi thấy mùi thịt rữa.

Lâm giữ im lặng. Nhưng lòng nó bắt đầu loang thứ cảm giác quen thuộc: tuyệt vọng.

***

Tại Hà Nội, hộp thư của tổ chức phi chính phủ bị tràn bởi hơn 400 tin nhắn tương tự chỉ trong một tuần. Người điều phối đọc tin của Lâm, in ra, nộp cho một cơ quan thuộc Bộ. Hồ sơ được đóng dấu: “Chuyển tiếp theo quy trình”.

Tại Campuchia, viên cán bộ tiếp nhận thông tin lật bản đồ. Trên đó, “số 17 đường Rồng Đỏ” không tồn tại. Cả con đường Rồng Đỏ cũng không có trên bản đồ hành chính. Họ trả lời thư:
“Không xác định được địa điểm. Đề nghị cung cấp thêm bằng chứng.”

Người điều phối cười nhạt. Hắn biết rõ: chính những người dựng trại giam kia là bậc thầy về ngụy trang. Họ thay địa chỉ mỗi tuần, đổi tên công ty mỗi tháng, biến cả hệ thống thành trò chơi săn ma. Mà người săn thì không có vũ khí, chỉ có tờ giấy công văn và con dấu tròn.

***

Tại làng Thái Hạ, mẹ Lâm vẫn ra đầu ngõ mỗi chiều, tay lần chuỗi hạt nhựa, miệng thì thầm:
– Nó hứa Tết sẽ về…

Người làng không ai hỏi han nữa. Làng đã có thêm ba thanh niên mới đi. Lý do vẫn là “việc nhẹ lương cao”, và họ cũng không biết thằng Lâm đang ở đâu. Hoặc giả, họ biết, nhưng giả câm để dễ ngủ.

***

Hai tuần sau tin nhắn cầu cứu, một cán bộ trẻ tên Hưng – người duy nhất còn kiên nhẫn đọc các bản fax từ phía tổ chức phi chính phủ – quyết định “tự liên lạc thử”. Anh ta gọi một số điện thoại người quen ở tỉnh Svay Rieng. Đầu dây bên kia bắt máy, một giọng uể oải:

– Ở đó thì nhiều công ty lắm anh ơi. Ngày nào cũng có đứa trốn. Mà bắt rồi thì biết ai mà xử? Mỗi đứa một quốc tịch, mỗi trại một ông chủ. Anh có giấy gì thì gửi tôi. Không thì để đấy, tôi báo lên phường.

***

Một tháng trôi qua. Lâm bắt đầu ho. Đêm thì sốt, ngày thì mắt thâm như gấu trúc. Nó vẫn làm việc. Không đủ chỉ tiêu thì bị đánh. Một lần, nó đánh liều hỏi quản lý:
– Bao giờ cho về?

Thằng quản lý cười khan:
– Mày là tài sản. Bao giờ người ta trả tiền chuộc, thì tao mới cho mày rời kho.

***

Ở Hà Nội, người điều phối in hồ sơ Lâm vào cặp, đem đi họp. Cuộc họp đầy người. Điều hòa lạnh. Tiếng giấy sột soạt. Mọi người đều “ghi nhận”, “tiếp thu”, “sẽ xử lý theo hướng sát thực tế”. Nhưng cuối cùng, vẫn không có ai biết thằng Lâm là ai, đang ở đâu, và liệu nó có sống qua được tháng tới.

Người điều phối ra về. Trên xe buýt, anh nhìn ra ngoài: trời mưa nhỏ, người chen nhau qua vỉa hè. Mỗi gương mặt là một cái vỏ. Không ai biết, không ai thấy, và quan trọng hơn – không ai quan tâm.

***

Lâm vẫn sống. Trong căn phòng không cửa sổ, giữa tiếng phím gõ và lệnh lặp vô hồn, nó vẫn nghĩ đến mẹ, đến cây xoài sau nhà, và tiếng rao bánh đúc nóng mỗi chiều.

Nó từng tin một tin nhắn sẽ cứu nó. Giờ thì không. Nó chỉ mong nếu chết, xác đừng bị quăng ra bãi rác.

Vì ít ra, chết ở rác là được yên.

***

Cuối năm, tờ báo tỉnh đăng bài tổng kết về “tình hình xuất khẩu lao động phi chính thống và các biện pháp phòng ngừa”. Ở trang 5, cột phải, hàng thứ tư từ dưới lên, có một đoạn nhỏ:

“Tính đến quý IV, cả nước có 1.283 trường hợp nghi bị lừa sang nước ngoài, chủ yếu là Campuchia và Myanmar. Trong đó, hơn 900 trường hợp không xác minh được danh tính hoặc không có yêu cầu chuộc. Cơ quan chức năng tiếp tục theo dõi.”

Không có tên. Không có hình. Không có một dòng nào nhắc tới “thằng Lâm làng Thái Hạ”, hay “thằng Hùng mất tích tháng Ba”.

Chỉ có con số. Nhỏ. Thấp. Không giật tít

***

Đầu tháng Giêng, làng Thái Hạ mở hội chợ xuân. Sân đình treo đèn nháy. Loa phát nhạc remix. Trẻ con cầm bóng bay, người lớn chen nhau mua bắp nướng và vé xem xiếc. Một gian hàng treo biển “Cơ hội ra nước ngoài – Lao động chính ngạch, lương cao – Không cần bằng cấp – Không cần kinh nghiệm – Đổi đời hôm nay”.

Người đứng gian hàng là một thanh niên tóc vuốt keo, tay đeo đồng hồ vàng, mặt không lạ, chỉ là tên mới: Trần Văn Vượng – Đại diện tuyển dụng khu vực miền núi.

Bên cạnh, một tấm pano in hình một thanh niên trẻ, mặc vest, tay cầm passport, cười tươi như hoa:

“Tôi đã từng là bạn của các bạn. Giờ tôi là ông chủ.”

***

Người làng lại xúm đến. Họ nói với nhau:
– Ở nhà làm ruộng biết bao giờ mới mua được xe máy?
– Bên đó có tiền đô, tiêu mệt nghỉ.
– Chứ không thấy thằng Toàn năm ngoái đi giờ gửi tiền về xây nhà đấy à?

Không ai hỏi Toàn đang ở đâu. Bố mẹ nó thì đã chuyển đi. Căn nhà xây dở, mái tôn chưa lợp, để trơ mấy cột sắt han gỉ. Nhưng không ai để ý.

Người ta không cần nhớ sự thật khi hy vọng đủ sáng để lấp liếm nó.

***

Ở thủ đô, một hội thảo quốc tế được tổ chức tại khách sạn 5 sao, có đề tài “Tái định vị chiến lược bảo vệ người lao động trong bối cảnh mới”. Trên sân khấu, các đại biểu cười tươi, giơ bảng “Tôi cam kết” trước ống kính. Một nhà nghiên cứu trẻ thuyết trình bằng PowerPoint, slide cuối cùng là biểu đồ hình tròn, trong đó “Nhóm bị lừa” chiếm 23%.

Một đại biểu gật gù:
– Ồ, vẫn nằm trong tỉ lệ chấp nhận được.

Cả phòng vỗ tay.

***

Trong một quán net cũ gần biên giới, một cậu bé 16 tuổi đang trò chuyện với một người lạ qua mạng xã hội. Người kia nhắn:
– Muốn đổi đời không em? Việc dễ, chỉ cần biết bấm máy. Sang Campuchia, có người lo từ A đến Z.

Cậu bé gõ lại:
– Có cần hộ chiếu không anh?

Người kia nhắn:
– Không cần. Chỉ cần dám bước ra khỏi cái làng nghèo của em.

***

Cậu bé nhìn quanh: tường loang lổ, nhà dột, mẹ đang cãi nhau với chủ nợ. Ngoài kia, trời đang mưa – kiểu mưa rỉ rả của miền núi mà mùa nào cũng ẩm ướt.

Nó gõ chữ:
– Em đi.

***

Câu chuyện lặp lại. Tên người thay đổi. Chức vụ thay đổi. Cơ chế thay đổi. Nhưng cái máy nghiền vẫn quay.

Người ta bán sức, bán xác, bán cả tiếng kêu cuối cùng – để rồi được gọi là “tỉ lệ rủi ro trong chuyển dịch lao động toàn cầu”.

***

Và những kẻ mua tương lai?

Họ vẫn ngồi đó, sau bàn họp, trong căn phòng máy lạnh, dưới bảng hiệu “phát triển bền vững”. Họ mặc vest, bắt tay nhau, in danh thiếp, cười.

Bởi vì trong thế giới này, không có gì dễ bán hơn tương lai của một kẻ không còn gì để mất.