Vùng đất hứa -Truyện Đông Sơn Lữ Khách

Loading

(Vanchuongphuongnam.vn) – Vùng đất hứa – giấc mơ của biết bao người ở một phương trời xa xôi. Nhưng để chạm tới giấc mơ ấy, họ phải đánh đổi bằng mồ hôi, nước mắt, thậm chí cả máu và sinh mạng. Câu chuyện này được viết để nhắc rằng: Hạnh phúc thật sự không nằm nơi đất khách, mà ở chính quê hương, nơi có tình thân và vòng tay chờ đợi.

Tác giả Đông Sơn Lữ Khách

Hắn đang miên man suy nghĩ thì có tiếng thì thầm của Nhung – cô bạn cùng chuyến bay:

 – Anh ơi, chỉ sau đêm nay thôi… ngày mai khi mở mắt ra, chúng ta sẽ đến chân trời mới mà người ta vẫn gọi là vùng đất hứa.

Hắn khẽ quay sang, thấy ánh mắt Nhung ánh lên niềm tin xen lẫn lo âu. Ngoài cửa sổ máy bay, những vì sao xa xăm như đang dẫn đường cho những kẻ rời bỏ quê nhà. Trong lòng hắn dấy lên một nỗi bồi hồi khó tả:

-Liệu đó có thật sự là vùng đất hứa, hay chỉ là một khởi đầu cho những ngày chông chênh phía trước?

Hắn gật gù, vẻ như tán thành và mãn nguyện trước lời thì thầm của Nhung. Nhưng trong thâm tâm, cõi lòng hắn rối bời bởi hình ảnh người mẹ già ở quê. Người đàn bà khắc khổ ấy đã gồng gánh cả đời, nay lại lặn lội vay mượn cho hắn bốn trăm triệu đồng để đi chuyến này. Bốn trăm triệu – con số tưởng chừng xa xỉ với cả một đời người ở vùng quê lam lũ. Hắn đã tự hứa với lòng:

– Chuyến đi này, dẫu nhọc nhằn, dẫu hiểm nguy, cũng nhất định phải thành công, phải trả nợ, phải có ngày trở về phụng dưỡng mẹ già, để những năm cuối đời bà không còn phải vất vả, lam lũ vì con.

***

Giật mình tỉnh giấc bởi tiếng phát thanh của tiếp viên, hết tiếng Hàn rồi lại đến tiếng Anh. Chẳng hiểu gì, nhưng trong đầu hắn mường tượng rằng máy bay sắp hạ cánh xuống xứ sở Kim Chi. Liếc đồng hồ, kim chỉ ba giờ sáng. Nhưng Hàn Quốc chênh lệch múi giờ với Việt Nam hai tiếng, nghĩa là nơi này đã là năm giờ sáng. Ngoài khung cửa sổ, bầu trời còn mờ tối, nhưng thấp thoáng dưới kia đã lấp ló ánh sáng từ những dãy nhà cao tầng chạy dọc bờ biển. Hắn đoán đó là Incheon – thành phố cửa ngõ của Hàn Quốc, bởi trước khi đi, hắn đã tìm hiểu, tra cứu rất kỹ về đất nước và con người xứ sở này. Điều làm hắn ấn tượng nhất chính là sân bay quốc tế Incheon lại nằm trên một hòn đảo giữa biển khơi. Và giờ đây, hòn đảo ấy đang hiện ra ngay trước mắt, như một giấc mơ đang dần hóa thực.

Máy bay hạ cánh. Sau khi lấy hành lý, đoàn của hắn được nhân viên Bộ Lao động Hàn Quốc đón và hướng dẫn làm thủ tục. Mọi việc diễn ra nhanh gọn, rồi tất cả được đưa lên xe buýt về trung tâm đào tạo. Bên ngoài, tiết trời tháng Tư của xứ Hàn vẫn còn se se lạnh. Ở quê nhà, nắng đã lên vàng ươm, nhưng nơi đây, hơi thở mùa đông dường như chưa dứt hẳn. Hai bên đường, những vệt tuyết trắng còn sót lại, loang lổ trên bãi cỏ, trên mái nhà, như dấu vết của một cơn tuyết muộn vừa ghé qua. Hắn nép mình bên cửa kính, mắt mở to, nuốt vào lòng từng khung cảnh xa lạ mà cũng đầy háo hức.

Sau hai ngày mòn mỏi trong trung tâm đào tạo, sáng ngày thứ ba, hắn cùng những người khác được đưa vào một hội trường rộng lớn. Căn phòng chật ních hơi người, mùi mồ hôi lẫn mùi lo âu quyện vào nhau, đặc quánh. Tất cả ngồi đó, lặng lẽ như một bầy gia súc bị dồn về một chỗ. Từ phía cuối hội trường, ai đó buông một câu bông đùa:

– Chúng ta giống như những con trâu ngoài chợ, chờ chủ đến mua nhỉ?

Tiếng cười khúc khích rộ lên, nhưng lại nhanh chóng chìm xuống như ngọn lửa tắt trong mưa. Hắn cũng bật cười, song trong tiếng cười ấy, có một vị đắng nghèn nghẹn nơi cổ họng. Ừ, thì ra thân phận mình lúc này chẳng khác gì con trâu thật. Chỉ lát nữa thôi, cái sợi dây vô hình để buộc lấy đời hắn sẽ không phải thừng chão, mà là bản hợp đồng lao động đóng dấu đỏ chót. Khi số người được gọi tên đã quá nửa, cánh cửa bật mở. Một cặp vợ chồng bước vào. Người chồng cao lớn, lầm lì, ánh mắt như bị che khuất sau lớp khói dày của một đời lam lũ. Trái lại, người vợ thì nhanh nhảu, cái giọng oang oang của bà lập tức khuấy động không khí trĩu nặng trong hội trường. Bà đi qua đi lại, đôi mắt sắc lẹm lia nhanh trên những gương mặt cúi gằm, như người lựa chọn trong phiên chợ nô lệ. Bất ngờ, bà dừng lại trước mặt hắn. Ánh mắt bà dán chặt, quét từ đầu xuống chân. Tim hắn thắt lại, nhịp đập loạn xạ. Cố gom góp hết chút tiếng Hàn còn nhớ, môi khẽ mấp máy:

– “안녕하세요…” – Xin chào.

Hắn cúi đầu, cố làm theo phép lịch sự thường thấy ở người Hàn. Chỉ một cái cúi nhẹ, nhưng trong lòng lại dồn cả một sự run rẩy, vừa lo sợ vừa hy vọng. Mặt bà chủ bỗng rạng rỡ, sáng bừng như người vớ được món đồ quý:

-“한국어 잘해!” – Tiếng Hàn giỏi quá!

Không kịp cho hắn một nhịp thở, bà ôm chầm lấy hắn. Hơi người xa lạ ấy ập đến, vừa ấm áp, vừa nặng nề như một cái ấn định số phận. Từ phía sau, một giọng nói đặc sệt của một cậu bạn miền trung:

– Ước gì mình cũng được chủ như anh ấy…

Hắn nghe, mà lòng nặng trĩu. Vậy là cuộc đời “làm trâu xứ người” đã chính thức bắt đầu. Trước mắt hắn sẽ là những tháng ngày vắt kiệt sức lực, là những đêm dài thấm đẫm mồ hôi và nước mắt. Nhưng trong sâu thẳm, hắn thầm siết chặt lời thề với chính mình:

– Dù khốn khó đến đâu, hắn cũng không được phép gục ngã

***

Ngồi trên xe của ông bà chủ, hắn nhìn cảnh vật lướt qua cửa kính. Từ thành phố “Hoa Song”  rực rỡ và tráng lệ, con đường kéo dài hun hút đưa hắn dần vào miền đồi núi chập chùng. Chỉ đến lúc này hắn mới ngỡ ngàng nhận ra: Hàn Quốc nhiều núi đồi đến thế, nhiều hơn cả quê nhà – nơi vốn đã xa xôi, heo hút. Sau này, mỗi khi nghe anh em lao động người Việt truyền nhau câu cửa miệng: “Mở mắt thấy đồi, mở nồi thấy kim chi”. Hắn lại nhớ đến những ngày đầu tiên ấy, vừa buồn cười vừa chua chát. Hơn một tiếng đồng hồ trôi qua, chiếc xe dừng lại. Trước mắt hắn không phải một công ty như trong suy nghĩ, mà là một nông trại rau trải dài, bát ngát. Những dãy nhà ni-lông khổng lồ dựng san sát, mùa đông nơi đây sẽ chính là nguồn cung cấp rau sạch cho xứ sở kim chi. Tiếng bà chủ lại vang lên, giọng the thé oang oang khiến hắn bất giác thấy gai người. Nhiều năm sau, chỉ cần nhớ lại thôi hắn vẫn rùng mình:

 – Vào nhanh lên, đây là phòng ngủ của bạn!

 “Phòng” mà bà ta nói, thực chất chỉ là mấy khung vỏ công-te-nơ ghép lại. Bên trong, đã có vài lao động nước khác. Họ đứng ở cửa, nhìn hắn bằng ánh mắt dò xét. Bà chủ nói thêm, như ra lệnh:

-“Đây là Thu, người Việt Nam. Làm quen với nhau đi nhé!”

Hắn chỉ khẽ gật đầu, mỉm cười chào nhẹ. Cả người mệt rã rời sau những ngày dài liên tục di chuyển, chẳng còn tâm trí để trò chuyện. Vừa tìm được chỗ đặt lưng, mắt hắn đã díu lại, rơi vào giấc ngủ chập chờn của kẻ xa xứ.

***

Trời còn đang lúc tranh tối tranh sáng, mờ mờ ảo ảo như phủ một lớp sương. Xa xa, tiếng gà rừng cất lên từng hồi gáy, vang vọng qua thung lũng: “E… e… e…” Nghe âm thanh ấy, hắn chợt lẩm bẩm:

– Ái chà, ở cái xứ cao ly này, chim chóc thú rừng còn nhiều thật, chứ quê mình giờ thì làm gì còn gà rừng nữa…

Ý nghĩ vừa chớm, chưa kịp ngấm vào lòng, thì bị cắt ngang bởi tiếng đập cửa dồn dập, kèm theo giọng oang oang quen thuộc của bà chủ:

– 일어나… 빨리 가자… dậy nào… đi làm nhanh thôi!

Hắn “네- vâng” một tiếng thật to, tiếng đáp nghe vang cả căn phòng chật hẹp. Bên kia, mấy người bạn ngoại quốc cũng lục tục nhổm dậy, miệng vẫn ngáp dài ngáp ngắn, lảm nhảm vài câu ngôn ngữ quê hương còn vương trong giấc mơ đẹp dở dang. Năm giờ sáng, hắn cùng họ leo lên chiếc xe cũ kỹ theo vợ chồng bà chủ ra đồng. Trong nhóm có cả người Thái Lan, người Nê-pan, người Cam-pu-chia; dọc đường xe còn dừng lại đón thêm mấy bà cụ tóc đã bạc trắng. Ở cái đất nước khan hiếm lao động này, gặp những cụ già trên bảy mươi vẫn ngày ngày ra đồng đâu có gì lạ. Nhìn dáng họ lom khom mà vẫn bền bỉ, hắn vừa khâm phục, vừa ngẫm ngợi:

-Sức sống nơi đây dường như khác hẳn

Trời đã sang xuân, công việc chủ yếu là gieo hạt và trồng rau. Qua ô cửa xe, những thửa ruộng bậc thang xanh mướt trải dài trên sườn núi, xen lẫn những chiếc máy cày, máy gieo hạt nằm ngổn ngang như chờ đánh thức. Hắn gật gù:

– Đúng là hiện đại thật

 Nghĩ tới quê nhà, ký ức lại ùa về: Nhớ những ngày còn nhỏ, lon ton theo mẹ trồng mấy luống bắp cải, su hào nhỏ xinh, chỉ đủ ăn trong nhà và thỉnh thoảng đem ra chợ bán. So với những cánh đồng quy củ nơi đây, quê hương hắn chợt trở nên bé nhỏ, mộc mạc mà thân thương. Bà chủ đưa cho hắn một chiếc cuốc nhỏ – người Hàn gọi là “꾸미”. Thực ra nó giống cái bay xây dựng hơn, chỉ để cào đất rồi đặt cây xuống. Với xuất thân con nhà nông, hắn chẳng tốn thời gian để làm quen với nó, chỉ một thoáng thôi những luống rau dài đều tăm tắp đã được bàn tay khéo léo của hắn trồng xuống. Bà chủ ưng ý lắm cái giọng oang oang và tiếng cười nghe chan chát của bà lại vang lên:

– “투야, 잘해! – Thu à… Làm tốt lắm”.

Rồi bà chủ đưa cho hắn một chai nước gì đó, mãi sau này khi sống ở Hàn lâu hắn mới biết đó là vitamin được chiết xuất từ sâm Cao Ly rất tốt cho sức khỏe. Uống vội chai nước, rồi hắn lại hối hả với công việc của mình

Những ngày lao động cứ lặp lại: Sáng tinh mơ ra đồng, trồng rau, dưa chuột, xà lách, hành, tỏi… Trưa ăn vội bát cơm bên bờ ruộng, tối nhá nhem mới lết về phòng. Hắn nghĩ:

– Đúng là thân phận “như trâu”, mà đôi khi còn tệ hơn, bởi trâu còn có lúc nhẩn nha gặm cỏ, còn người ngoại quốc như hắn thì không

Thế nhưng, đổi lại những tháng ngày lao động vất vả ấy là đồng lương cao. Tháng đầu tiên cầm bảng lương, mắt hắn không tin nổi: Sau khi đã trừ đi các khoản thực lĩnh vẫn nhận được hai triệu rưỡi Won, hắn nhẩm nhanh theo tỉ giá Won hiện tại, trời ơi! Năm mươi triệu! Tay run run, hắn cứ đọc đi đọc lại con số ấy. Bà chủ dường như đọc thấu lòng hắn, cười khanh khách: – “하하, 돈 많아! Tiền nhiều chứ”?…

– 열심해라, chăm chỉ làm việc nhé!

Hắn gật đầu lia lịa. Trời ơi, số tiền này ở quê hắn có thể mua được cả mấy tấn thóc. Trong đầu hắn bắt đầu mường tượng một tương lai tươi sáng: Căn nhà mới, ruộng đồng khang trang, nụ cười của mẹ, niềm tự hào của cha… Giấc mơ ấy tuy hãy còn xa, như những đám mây lơ lửng trên bầu trời mùa xuân, nhưng lần đầu tiên, hắn cảm thấy mình đã nhìn thấy nó rõ ràng.

***

Vậy là đã  tám tháng trôi qua, kể từ ngày hắn đặt chân đến nơi này. Khi ấy, hoa anh đào còn đang nở rộ, cây cối vừa bắt đầu đâm chồi nảy lộc. Vậy mà giờ đây đã sang đông, những chiếc lá phong vàng chỉ còn sót lại lác đác trên cành, run rẩy trước những đợt tuyết đầu mùa. Tám tháng – quãng thời gian đủ để hắn trải nghiệm, để hiểu thêm về con người và đất nước nơi đây. Tám tháng ấy cũng là những ngày hắn đổ mồ hôi, dốc sức trên những cánh đồng, đổi lấy những đồng tiền gửi về quê hương. Có những đêm, nỗi nhớ nhà, nhớ gia đình, nhớ những món ăn quê hương bỗng ùa về, khiến lòng hắn quặn thắt, bồn chồn không ngủ được…

Điều an ủi lớn nhất, cũng là liều thuốc tinh thần giúp hắn đứng vững, chính là những đồng Won thấm đẫm mồ hôi và nước mắt. Trong quãng thời gian ấy, món nợ vay trước khi sang Hàn cũng gần như đã được trả xong. Hắn tự nhủ với lòng phải gắng sức nhiều hơn nữa, để giấc mơ về vùng đất hứa có thể trở thành hiện thực, mở ra một cuộc đời mới cho hắn.

Thế nhưng khi giấc mơ ấy đang nhen nhóm, thì một biến cố bất ngờ đã ập đến. Hắn vẫn còn nhớ rõ buổi sáng mùa đông lạnh buốt hôm ấy: Ông chủ cùng một lao động Campuchia ra phía chân đồi xa để thu hoạch khoai lang, còn hắn và những lao động ngoại quốc khác thì đang cặm cụi cắt cải thảo dưới ruộng. Do sườn đồi chênh vênh và dốc, chiếc máy cày của ông chủ đang phăng phăng phay đất, bất ngờ lật nhào, đè chặt cả thân người ông xuống đất, chỉ kịp nghe thấy tiếng kêu thất thanh rồi tắt lịm dần. Người lao động Campuchia hoảng hốt, ra sức nâng mà không nổi, biết tin hắn và mọi người vội vã chạy đến, cùng nhau lật được chiếc máy lên thì ông chủ đã không còn thở nữa.

Tai nạn ấy như một tiếng sét giáng trúng nông trại. Quá thương tâm, bà chủ chìm trong đau buồn, chẳng còn thiết tha gì với công việc đồng áng, đành quyết định thu hẹp sản xuất và cho nhiều công nhân nghỉ việc.

Vậy là hắn cùng những lao động khác rơi vào cảnh thất nghiệp, bị trả về Bộ Lao động Hàn để chờ sắp xếp công việc mới. Quãng thời gian lang bạt tìm việc nơi đất khách ấy, có lẽ sẽ trở thành một kỷ niệm chẳng bao giờ phai mờ trong đời. Xách chiếc va li nhỏ, lê bước giữa trời đông tuyết rơi, cái lạnh thấu xương khiến bờ vai hắn dần phủ trắng bởi những bông tuyết nặng trĩu. Có những ngày hắn rong ruổi hàng trăm cây số: Sáng còn ở miền Bắc, trưa đã xuôi miền Trung, tối lại lạc đến miền Nam.

Tiền bạc cạn kiệt, chẳng đủ để thuê nổi một căn phòng trọ tạm bợ, đành mượn ghế đá bến xe hay góc ga tàu làm chỗ ngả lưng qua đêm. Giữa không gian xa lạ, tiếng loa tàu, tiếng bước chân người qua lại hòa lẫn với tiếng gió rít hun hút khiến hắn nhiều đêm giật mình tỉnh giấc. Có lúc hắn thấy mình như một kẻ vô hình, lạc lõng giữa thế giới rộng lớn, tủi nhục và bất lực đến nghẹn thở. Thế nhưng, trong sâu thẳm, hắn vẫn cố ôm chặt một niềm tin mong manh: Rằng những tháng ngày gian khổ này rồi cũng sẽ qua, và phía trước, cuộc đời vẫn còn một lối mở.

Những ngày ấy trôi qua dài dằng dặc, khắc nghiệt hơn bất cứ điều gì hắn từng hình dung trước khi đặt chân sang xứ người. Cái lạnh buốt giá dường như ăn sâu vào tận xương tủy, còn nỗi cô đơn thì đè nặng lên tâm hồn như một tảng đá, sự thờ ơ của những con người nơi đây đến đáng sợ, họ bước vội vã trong trời đông không thèm ném cho hắn một ánh nhìn. Mỗi lần nhận được tin nhắn từ quê nhà, lòng hắn vừa ấm áp lại vừa nhói đau. Ấm áp vì vẫn có gia đình dõi theo, nhưng đau vì bản thân chẳng biết tương lai mình rồi sẽ trôi dạt về đâu. Đêm đến, hắn nằm co ro trên chiếc ghế dài lạnh lẽo ở ga tàu, nghe tiếng tuyết gõ lách tách ngoài khung cửa kính mà thấy đời mình nhỏ bé, trơ trọi, chẳng khác gì hạt bụi bay trong cơn gió mùa đông xứ lạ.

Một đêm nọ, khi đang chập chờn trong giấc ngủ ở góc tối lạnh lẽo của ga tàu, chợt vang lên một giọng nói quen thuộc – cái âm điệu quê hương mà bấy lâu nay hắn thèm khát được nghe:

– Ê… này, có phải người Việt Nam không đấy?

Hắn giật mình bật dậy. Trước mặt hắn là một cậu thanh niên vóc người rắn rỏi, khuôn mặt góc cạnh in hằn sự từng trải, làn da ngăm đen rám nắng như đặc trưng của dân vùng biển. Nhưng chính nụ cười hiền hậu, ấm áp của cậu thanh niên ấy lại khiến hắn bỗng thấy lòng mình chùng xuống, ấm áp đến nghẹn ngào. Trong khoảnh khắc ấy, hắn như tìm lại được hơi thở quê nhà, một bàn tay vô hình kéo hắn ra khỏi vực sâu cô độc.

Còn chưa kịp định thần thì cậu thanh niên ấy đã ngồi xuống bên cạnh, đặt chiếc ba lô sờn vai xuống nền lạnh.

-Anh cũng thất nghiệp à? – cậu hỏi, giọng nửa thân quen, nửa dè dặt.

 Hắn gật đầu, khẽ cười buồn:

– Ừ… đi khắp nơi tìm việc mà chẳng đâu nhận. Hết tiền rồi, chỉ còn biết lang thang thế này thôi.

Cậu thanh niên chìa cho hắn một chiếc bánh mì còn dang dở.

– Ăn tạm đi, tôi cũng chẳng có gì hơn. Tôi tên Khánh, quê Ninh Hải, 23 tuổi sang đây làm chui, giờ cũng vạ vật như anh đây.

Hắn nhận lấy, bàn tay run run vì đói và vì xúc động.

– Tôi… Tôi là Thu…Vậy là mình bằng tuổi nhau, cứ xưng mày tao, ông, tôi cho dễ nhé – Hắn nhoẻn miệng cười.

– Tôi cứ nghĩ ở đất khách này chẳng còn ai để trò chuyện bằng tiếng mẹ đẻ nữa. Gặp ông, tự dưng thấy nhẹ cả lòng.

 Khánh bật cười, nụ cười giản dị mà ấm áp.

– Đời tha hương nó thế. Nhưng thôi, còn gặp được đồng hương thì cũng coi như có thêm anh em. Từ mai, đi theo tôi. Tôi biết một công trình xây dựng, lắm khi họ cần người, dù là bất hợp pháp. Cứ làm, có đồng ra đồng vào còn hơn nằm chờ chết đói.

Lặng người, nhìn nụ cười của Khánh trong ánh đèn vàng vọt của ga tàu. Lần đầu tiên sau chuỗi ngày dài bế tắc, hắn thấy trong lòng le lói một chút hy vọng – mong manh, nhưng đủ để níu giữ bước chân nơi đất khách này.

Từ hôm ấy, hắn theo Khánh tìm đến một công trình xây dựng ở ven biển. Đó là nơi tập trung đủ hạng người: Kẻ Việt, kẻ Trung, có cả dân Bangladesh, Nepal… tất cả đều là lao động bất hợp pháp, sống chui lủi như những cái bóng. Ban ngày họ đội mũ bảo hộ, mặc áo phản quang như những công nhân bình thường; nhưng đêm đến, ai nấy lại rút về những căn phòng trọ tạm bợ, hoặc tản ra các bến xe, nhà kho bỏ hoang để tránh bị kiểm tra. Công việc nặng nhọc, nhưng đồng lương thì ít ỏi và không có những chính sách phúc lợi bảo hiểm sức khỏe.Ngày nào cũng bắt đầu từ tờ mờ sáng đến tận tối mịt. Hắn và Khánh được giao khiêng vác sắt thép, trộn bê tông, đôi khi phải leo lên tận tầng cao, gió rít vù vù, chân run lẩy bẩy. Đôi bàn tay hắn chai sần, những ngón tay rớm máu vì dây thép cắt vào, nhưng chỉ cần nhìn sang thấy Khánh vẫn nhẫn nại làm việc, hắn lại cắn răng chịu đựng. Ban đêm, hai người trải chung tấm chiếu rách trong một góc nhà kho ẩm thấp. Khánh thường rút từ ba lô ra gói mì tôm, cả hai thay nhau đun nước bằng cái ấm điện cũ rỉ sét. Vừa ăn, vừa trò chuyện, họ kể cho nhau nghe về quê hương – nơi có bãi biển nắng gió của Khánh, nơi có lũy tre xanh và con sông quê hiền hòa của hắn. Những câu chuyện ấy như ngọn lửa nhỏ sưởi ấm hai kẻ xa xứ, giúp họ tạm quên đi cái đói, cái lạnh và nỗi sợ hãi luôn rình rập.

Trong sâu thẳm, hắn hiểu rõ: Con đường phía trước vẫn mịt mờ, đầy rẫy hiểm nguy. Nhưng ít nhất, giờ đây hắn không còn đơn độc nữa. Bên cạnh hắn đã có Khánh – một người bạn, một người anh em nơi đất khách.

Những ngày hè oi ả, công trường như một lò lửa khổng lồ. Tấm tôn trên mái phản chiếu ánh nắng chói chang, hắt xuống mặt người thứ ánh sáng gắt gỏng đến bỏng rát. Hắn cùng Khánh phải trèo lên tầng mười mấy, nơi gió hun hút thổi nhưng cái nóng vẫn hầm hập phả ra từ những khối bê tông mới đổ. Mồ hôi túa ra như suối, ướt đẫm lưng áo, chảy cả vào mắt cay xè, nhưng công việc vẫn phải tiếp tục – hết vác sắt, lại trộn vữa, đổ bê tông. Mỗi bước đi trên giàn giáo chông chênh, hắn đều thấy tim mình đập dồn dập. Dưới chân là khoảng không sâu hun hút, chỉ một sơ sẩy là có thể rơi xuống tan xác. Bàn tay hắn bấu chặt vào thanh sắt nóng bỏng đến rộp da, nhưng khi nhìn sang, thấy Khánh vẫn gò lưng vác từng thanh thép nặng trĩu mà miệng còn cố nở một nụ cười trấn an, hắn lại nghiến răng chịu đựng. Có hôm nắng gắt đến mức sắt thép bỏng rát, Khánh dúi cho hắn chai nước cạn nửa.

– Uống đi, đừng để ngất trên cao, nguy hiểm lắm

Hắn nhận lấy, uống một ngụm nhỏ thôi, rồi đưa trả lại.

– Ông uống đi, mai còn phải làm tiếp.

Hai người nhìn nhau cười, nụ cười nhạt nhòa trong nắng gắt nhưng lại ấm áp hơn bất cứ lời an ủi nào. Trong cái khắc nghiệt của công trường, tình bạn của họ lớn lên lặng lẽ như mầm cây mọc giữa đá sỏi, càng vững chắc trước bão giông.

Có một dạo, vì làm việc vất vả trong thời tiết khắc nghiệt nên hắn đổ bệnh, mê man trong cơn sốt cao, người nóng ran đến hơn bốn mươi độ. Mỗi khớp xương đau nhức, đầu óc quay cuồng, chỉ biết nằm co ro trong góc phòng trọ ẩm thấp. Công trường thì không ai dám nghỉ, nhưng hắn chẳng thể gượng dậy nổi. Đêm xuống, Khánh thấy hắn mê man, mặt đỏ bừng, liền cuống quýt chạy ra hiệu thuốc gần bến xe. Trong túi chẳng còn mấy đồng, Khánh vét hết để mua vài vỉ thuốc hạ sốt và ít đồ ăn. Trở về, cậu nấu nồi cháo trắng, lại đập thêm quả trứng gà vào, hì hụi quạt cho bớt nóng rồi bón từng thìa cho hắn.

– Ăn đi, có sức thì mai mới đi làm được. Đừng cố chịu, bệnh nặng ra thì khổ – giọng Khánh khàn khàn nhưng đầy lo lắng.

Cố nuốt miếng cháo, đôi mắt nhòe đi vì sốt và vì xúc động. Giữa đất khách quê người, giữa những ngày tha hương ròng rã chỉ biết dựa vào chính mình, hắn không ngờ lại có một người đồng hương đối đãi với mình như ruột thịt. Đêm ấy, khi hắn thiếp đi, Khánh vẫn ngồi bên cạnh, lấy chiếc áo cũ quạt cho hắn, rồi thi thoảng lại thấm mồ hôi trên trán. Ngoài kia, gió đêm hun hút thổi qua những khe tôn rỉ sét, nhưng trong căn phòng tăm tối, tình bạn ấy lại sáng lên như ngọn lửa nhỏ, đủ để sưởi ấm một kiếp người xa xứ.

***

Một buổi chiều oi nồng, khi công trường đang nhộn nhịp đổ bê tông tầng mới, bỗng có tiếng hô hoán thất thanh:

– Cảnh sát! Cảnh sát kiểm tra!

Không khí hỗn loạn ngay tức khắc. Những người lao động hợp pháp còn ở lại, nhưng đám làm chui thì vội vàng vứt hết đồ nghề, ùa nhau bỏ chạy. Hắn còn đang lóng ngóng thì Khánh đã túm chặt cánh tay kéo đi:

– Chạy mau! Không kịp thì toi đời!

Hai người lao về phía sau công trình, luồn qua những con ngõ hẹp, rồi lao thẳng ra cánh đồng trống. Phía sau, tiếng còi hú inh ỏi, ánh đèn xanh đỏ chớp lóe như đuổi theo từng bước chân. Hắn thở hổn hển, tim như muốn vỡ tung, nhưng đôi chân vẫn phải cắm đầu chạy theo Khánh. Băng qua cánh đồng, họ lại gặp mấy quả đồi dốc thoai thoải phủ đầy gai bụi. Gai cào rách da, máu rịn ra ở bắp chân, bàn tay xước xát đến rát buốt, nhưng không ai dám dừng lại. Chỉ nghe Khánh vừa thở hổn hển vừa giục:

– Cố lên! Qua khỏi đồi này là an toàn!

 Đêm ấy, sau khi thoát được vòng truy quét, cả hai ngồi phịch xuống dưới gốc cây, mồ hôi đầm đìa, hơi thở dồn dập. Liếc nhìn đôi chân rớm máu của Khánh, rồi cúi xuống nhìn bàn tay mình cũng rách bươm, bất giác cả hai cùng cười – một nụ cười chua chát nhưng cũng đầy nhẹ nhõm. Trong khoảnh khắc ấy, hắn thấy rõ hơn bao giờ hết: Giữa xứ người hiểm nguy, chỉ có tình bạn với Khánh là chỗ dựa duy nhất để hắn còn đủ sức mà đi tiếp.

Cũng có những tối tan ca muộn, cả hai lê bước về căn phòng trọ tạm bợ, người mệt rã rời, quần áo lấm lem bụi vữa. Thay vì vội lăn ra ngủ, Khánh lại lôi trong túi ra cái điện thoại cũ, màn hình nứt, loa rè rè. Cậu bật mấy bài nhạc quê tải sẵn từ quán net. Âm thanh méo mó, lúc to lúc nhỏ, nhưng với hắn và Khánh, đó vẫn là tiếng quê hương. Họ ngồi im, lắng nghe, đôi khi khe khẽ ngân theo, để thấy lòng dịu lại sau một ngày vắt kiệt sức. Vào hôm trời mưa tầm tã, mái tôn dột tong tỏng, nước chảy thành vũng dưới sàn. Hai người nằm co ro trên tấm chiếu rách. Khánh đưa áo khoác cho hắn đắp, còn mình thì chịu rét. Hắn khẽ nói:

– Lạnh thế này, nhớ nhà quá

 Khánh cười, tiếng cười khàn vì mệt:

– Ừ, nhớ chứ. Nhưng còn thằng này ở cạnh thì đừng lo, chưa chết được đâu.

Vui nhất là những ngày lĩnh lương, chỉ vài tờ tiền nhàu nát sau nhiều tháng làm chui. Thay vì giữ cho riêng mình, Khánh kéo hắn ra quán ăn Việt Nam nhỏ ven đường, gọi hai bát phở nóng. Khói nghi ngút bốc lên, họ vừa ăn vừa xuýt xoa. Khánh vỗ vai hắn:

– Cực mấy cũng phải sống cho ra sống, ông ạ. Biết đâu một ngày nào đó mình sẽ về quê, ngồi uống bia, kể lại chuyện này như một kỉ niệm về những tháng ngày ở nơi xa xứ  này

Những khoảnh khắc giản dị ấy, với người khác có thể chẳng đáng kể, nhưng với hắn, đó là thứ duy nhất khiến kiếp sống tha hương bớt cô quạnh, giúp hắn đối mặt với những ngày tháng còn dài phía trước.

***

Hiếm hoi lắm công trường mới cho nghỉ một ngày. Sáng hôm ấy, trời trong xanh, gió xuân nhè nhẹ thổi, không khí khác hẳn với cái oi bức nặng nề thường ngày. Hắn và Khánh rủ nhau ra phố. Cả hai mặc lại bộ quần áo sạch sẽ nhất mà mình có, dù đã sờn màu, bạc vải, nhưng ít ra cũng khiến họ cảm thấy giống như những con người bình thường giữa chốn đông đúc. Lên tuyến xe buýt làng đến trung tâm huyện họ xuống rồi đi bộ dọc bờ sông, ngắm dòng nước lững lờ chảy qua cầu, nhìn những đôi trai gái cười đùa, những gia đình dắt nhau đi chơi. Hắn thoáng thấy một khoảng trống trong tim, nhưng Khánh huých nhẹ vào vai, cười:

– Thôi, hôm nay đừng nghĩ linh tinh. Đã được nghỉ thì phải vui. Để tôi chụp cho ông mấy tấm làm kỷ niệm

Khánh lôi chiếc điện thoại cũ, camera mờ đục, bắt hắn đứng trước gốc anh đào ven đường. Hắn cười gượng, nhưng rồi cũng bật cười thật khi Khánh trêu:

 – Nhìn mặt ông như thằng tội phạm bị bắt chứ chụp ảnh gì!

Rồi cả hai đổi vai, hắn chụp cho Khánh vài tấm. Dù ảnh mờ, màu sắc nhợt nhạt, nhưng trong từng khung hình vẫn hiện rõ nụ cười hiền hậu của Khánh – nụ cười đã bao lần kéo hắn ra khỏi tuyệt vọng.

Buổi chiều, họ ghé vào quán tiện lợi, mua hai lon bia rẻ tiền. Ngồi bên vệ đường, dưới ánh hoàng hôn đỏ rực, Khánh nâng lon bia lên cụng với hắn:

– Dù có thế nào, ông nhớ, mình vẫn còn có nhau. Thế là đủ

Hắn im lặng, uống một ngụm, để vị đắng lan trên đầu lưỡi, trong lòng dâng lên một niềm ấm áp hiếm hoi giữa nơi đất khách xa lạ.

***

Buổi sáng hôm ấy, giống như bao ngày lao động thường nhật vẫn diễn ra, tổ trưởng dõng dạc phân công:

– Thu trèo lên giàn giáo buộc sắt, Khánh đổ bê tông dưới thấp

 Còn chưa kịp phản ứng thì Khánh đã chen vào, giọng cương quyết:

– Hắn mới ốm dậy còn yếu, hôm nay trời nắng lắm để tôi lên thay. Cho hắn làm dưới đất thôi

Tổ trưởng nhún vai, gật đầu:

– Được vậy mọi người bắt đầu công việc thôi nào

Khánh xốc lại dây an toàn, thoăn thoắt trèo lên những thanh sắt chênh vênh. Hắn đứng dưới, ngửa mặt nhìn theo, tim đập dồn dập. Từ lúc tổ trưởng gật đầu, trong lòng hắn đã dấy lên một nỗi bất an, như có bàn tay vô hình siết chặt ngực. Mặt trời buổi trưa treo lơ lửng, nắng hắt xuống như những tia lửa, thiêu rát da thịt. Hắn thấy mồ hôi trên lưng Khánh túa ra, thấm đẫm chiếc áo bạc màu. Bàn tay Khánh vẫn cố bám chặt từng mấu sắt, nhưng những tiếng cót két kéo dài khiến hắn rùng mình.

 – Khánh ơi, cẩn thận đấy! – hắn buột miệng hét lên. Khánh ngoái xuống, nhoẻn cười trấn an:

– Lo cái gì, tao quen rồi!

Nhưng nụ cười ấy chưa kịp tắt thì một âm thanh rùng rợn vang lên – rắc… rắc… rắc! – như tiếng xương người bị bẻ gãy. Toàn bộ giàn giáo rung lắc dữ dội, rồi trong khoảnh khắc, cả khối sắt thép khổng lồ đổ sập. Những tiếng thét thất thanh xé toạc không gian. Khói bụi cuộn lên mù mịt, tiếng người gào thét trong đau đớn, rồi im bặt. Hắn hoảng loạn lao tới, đôi chân run rẩy như không còn sức chống đỡ chính mình.

Mặc cho khói bụi còn mờ mịt, những thanh thép còn nóng rát, cào xước tay chân, hắn dùng đôi bàn tay của mình đào bới đống sắt thép ấy máu rỉ ra, vừa đào hắn vừa gọi:

– Khánh…Khánh…ơi

Bất giác, trong đống hỗn loạn ấy, hắn thấy Khánh nằm sõng soài, thân thể bê bết máu, một thanh sắt ghim chéo qua vai.

– Khánh! Trời ơi… Khánh ơi! – hắn gào lên, giọng vỡ nát.

Dùng hết sức bình sinh nâng thanh sắt ra khỏi thân thể bạn, hắn quỳ xuống, run rẩy nhấc bạn lên khỏi lớp bụi vữa. Máu từ miệng Khánh trào ra, nóng hổi, đỏ rực loang ướt cả cánh tay. Hắn lay mạnh:

– Đừng bỏ tao… Mày nghe tao không? Khánh! Đừng bỏ tao…

Đôi mắt Khánh nhòe dần, hơi thở đứt đoạn. Bàn tay run run bấu vào tay hắn, môi mấp máy, cố dồn chút hơi tàn:

– Thu…đừng khóc…nữa…

– Chắc tao… không sống… được rồi…Cố đưa… tao về đất mẹ nhé…

Tiếng thì thào yếu ớt, rơi lạc giữa không gian nhốn nháo, rồi tắt lịm. Bàn tay Khánh trượt khỏi tay hắn, lạnh dần. Hắn òa lên, tiếng khóc gào xé ruột xé gan. Giữa công trường náo loạn, tiếng máy móc ngừng bặt, chỉ còn tiếng gào của hắn vang vọng, quặn thắt, đau đớn như muốn xé toạc cả bầu trời.

Khánh ra đi quá đột ngột. Công ty vì sử dụng lao động bất hợp pháp để xảy ra tai nạn nghiêm trọng nên bị đình chỉ hoạt động, giám đốc bị bắt, nên người bị nạn cũng không được hỗ trợ gì nhiều ngoài vài thủ tục pháp lí qua loa, còn lại bỏ mặc. May thay, cộng đồng người Việt trong khu vực biết tin liền đến giúp. Người góp ít tiền, người lo giấy tờ, cuối cùng xin được cho Khánh một tang lễ đơn sơ trong ngôi chùa Việt ở ngoại ô.

Chiều hôm ấy, gian chùa nhỏ nghi ngút khói hương. Bức di ảnh Khánh in vội đặt trên bàn thờ, ánh mắt hiền hậu nay chỉ còn lại trong tấm hình nhợt nhạt. Những người lao động Việt, quần áo lấm lem bụi vữa, lần lượt bước vào, cúi đầu châm nén nhang. Không ai nói nhiều, chỉ có những cái thở dài, những đôi mắt đỏ hoe. Hắn quỳ sát bên quan tài, đôi bàn tay run rẩy đặt lên nắp gỗ. Bên tai hắn vẫn văng vẳng câu trăn trối:

– Cố đưa… tao về đất mẹ nhé…

Mỗi chữ như nhát dao cắt sâu vào tim. Một người đồng hương đặt tay lên vai hắn, nghèn nghẹn:

– Yên tâm đi em, anh em mình sẽ góp sức. Phải đưa nó về quê, theo đúng nguyện vọng của nó

Nghe vậy, nước mắt hắn trào ra, rơi ướt đẫm hai bàn tay. Trong khói hương bảng lảng, hắn thầm hứa:

– Khánh ơi, tao sẽ đưa mày về. Dù có khó khăn đến đâu, tao cũng sẽ đưa mày về với đất mẹ

Sau hơn mười ngày vất vả lo thủ tục, gom góp từng đồng từ anh em đồng hương, cuối cùng hắn cũng lo xong thủ tục đưa tro cốt khánh về.

***

Chiếc balô màu xám đặt trên đùi. Trong đó là hũ tro cốt của Khánh. Hắn ngồi thẳng lưng, hai tay giữ chặt quai balô như sợ bị ai đó giật mất. Tro cốt được gói kín, hộp niêm phong lạnh lẽo. Chỉ vài ký, nhưng hắn cảm thấy nặng hơn bất cứ bao xi măng nào từng khuân vác. Tiếng động cơ ù ù át đi mọi suy nghĩ. Hắn nhìn thẳng vào lưng ghế trước mặt. Không dám nhìn sang cửa sổ, cũng không dám nhắm mắt. Hình ảnh giàn giáo đổ xuống, tiếng thép va vào nhau, tiếng la hét… vẫn còn vang trong đầu. Tiếp viên đi ngang, thoáng liếc nhìn balô trên đùi hắn. Không ai hỏi, cũng chẳng ai quan tâm. Trên chuyến bay chật kín người, chỉ mình hắn biết trong cái balô cũ kỹ ấy là phần còn lại của một con người – một thằng bạn từng sống, từng làm, từng mơ như bao người.

***

Máy bay hạ cánh lúc nửa đêm, hắn lên ngay một chiếc tắc xi chạy miết vào miền trung, trong tâm trí hắn lúc này chỉ làm sao phải thật nhanh chóng thực hiện di nguyện cuối cùng của Khánh.

Trời xứ lạ mù mịt mưa, cơn mưa ấy dường như là những giọt nước mắt khóc thương cho một kiếp người ra đi lạnh lẽo nơi xa xứ. Chiều muộn, xe dừng trước ngõ nhỏ, ngôi nhà mái ngói cũ kỹ, tường đã loang màu thời gian. Hắn gõ cửa, người mẹ già của Khánh run rẩy bước ra, mái tóc lốm đốm bạc phất phơ trong gió, đôi bàn tay gầy guộc bấu chặt vào cánh cửa như sợ mình ngã quỵ. Cả một đời vất vả tảo tần, bà chờ mong đứa con trai đi xa gửi tiền về đỡ đần, nào ngờ giờ chỉ còn lại nắm tro tàn.

Khi hắn cúi người, run rẩy trao lọ tro cốt vào tay bà, tiếng khóc bật ra như xé lòng:

– Khánh ơi… con ơi… sao lại bỏ mẹ mà đi… Mẹ còn chưa kịp nhìn thấy con trở về…

Tiếng khóc nghẹn ngào ấy vang lên trong khoảng sân vắng, khiến hắn không kìm nổi, quỵ xuống đất, nước mắt đầm đìa. Hắn ôm lấy vai bà, mà cảm giác như chính tim mình cũng rách toạc. Trong khoảnh khắc ấy, hắn thấu hiểu tận cùng giá trị của sự sống, của tình mẹ, của nỗi đau mất mát nơi đất khách. Bao khát vọng mưu sinh, bao ảo ảnh về “miền đất hứa” bỗng chốc trở nên mong manh. Và hắn biết, Khánh ra đi đã để lại cho hắn một di nguyện không chỉ là tro cốt, mà là bài học khắc sâu về tình người.

***

Đêm hôm ấy, hắn ngồi lặng trước hiên nhà, nghe tiếng côn trùng rỉ rả ngoài đồng. Trong đầu hắn vẫn văng vẳng câu nói cuối của Khánh:

– Cố đưa… tao về đất mẹ nhé…

Hắn chợt nhận ra, “vùng đất hứa” mà bao người lao động nghèo vẫn mải miết kiếm tìm nơi xứ người, thực ra không nằm ở những đồng tiền đổi bằng mồ hôi, máu và nước mắt. Vùng đất hứa thật sự chính là mái nhà, là vòng tay mẹ cha, là sự bình yên giản dị nơi quê hương. Cái chết của Khánh như một nhát dao cắt rời giấc mơ viển vông, để lại cho hắn nỗi đau không bao giờ lành. Nhưng chính từ nỗi đau ấy, hắn hiểu được giá trị của sự sống – rằng được sống, được trở về, được ở bên những người thân yêu mới là hạnh phúc lớn lao nhất của kiếp người. Trong bóng đêm thăm thẳm, hắn ngẩng nhìn bầu trời đầy sao, khẽ thì thầm: “Khánh ơi… yên nghỉ đi. Tao sẽ sống thay cả phần mày, để không uổng phí những ngày tháng còn lại nơi đất mẹ này.”

Đ.S.L.K