Người gieo hạt yêu thương – Tản văn Chu Thị Phương Thảo

Loading

(Vanchuongphuongnam.vn) – Nhắc đến quãng đời học trò, tôi không thể quên hình ảnh cô giáo Trương Hoàng Oanh – người đã dìu dắt tôi suốt những năm cấp hai. Với tôi, cô không chỉ là một người thầy, mà còn là người mẹ thứ hai, người để lại trong lòng tôi những ký ức không thể phai mờ. Cho đến hôm nay, mỗi khi nhắm mắt lại, tôi vẫn thấy rõ ánh mắt hiền từ của cô, vẫn nghe giọng nói trầm ấm khi cô gọi tôi bằng cái tên thân thương: “Nhím” – cái tên gắn bó với tôi như một phần ký ức ngọt ngào của tuổi học trò.

Ảnh minh họa. Nguồn internet

Ngày ấy, tôi chỉ là cô bé miền biển nhỏ bé, rụt rè và nhiều bỡ ngỡ khi bước vào môi trường mới. Mỗi ngày, tôi đi bộ trên con đường cát dài, chân trần lấm bụi đến trường, nhưng chưa bao giờ thấy tủi thân, bởi tôi biết mình luôn có một điểm tựa – đó chính là cô. Những buổi tối đến nhà cô học bài là những ký ức trong trẻo nhất. Căn nhà nhỏ cuối làng sáng ánh đèn dầu, trên bàn là những chồng vở, chồng giáo án cô miệt mài soạn. Cô thương tôi như con, dành cho tôi sự quan tâm dịu dàng: khi là bát chè ngọt, khi chỉ là một cái vuốt tóc, nhưng đủ để trái tim non nớt cảm thấy mình được yêu thương. Có lẽ cô thiên vị tôi đôi chút – không phải vì tôi giỏi hơn bạn bè, mà bởi cô hiểu hoàn cảnh khó khăn của gia đình tôi, hiểu tôi thiếu thốn tình cảm. Có thể cũng vì một mối duyên nào đó, cô luôn nhìn tôi bằng ánh mắt chan chứa trìu mến.

Miền biển chúng tôi quanh năm sống bên bờ miệng sóng, cuộc sống bấp bênh vô cùng. Con trai chưa kịp lớn đã theo cha dong thuyền ra khơi, con gái thì tảo tần buôn bán ngoài chợ. Tư tưởng người dân lạc hậu, bảo thủ khiến chuyện học hành với nhiều gia đình là điều xa xỉ. Thế nhưng, chính trong hoàn cảnh ấy, cô Oanh như một ngọn lửa kiên trì không bao giờ tắt. Cô đi từng nhà, gõ từng cánh cửa để vận động học sinh đến lớp. Tôi còn nhớ một kỷ niệm sâu sắc với gia đình ông Ly – người đàn ông nghiện rượu. Những ngày biển động, thuyền nằm bờ, ông lại uống rượu say và trút giận lên vợ con. Ba đứa nhỏ nhà ông sáng dạ nhưng ông kiên quyết không cho đi học. Ông quát: “Đi học để làm gì? Chữ nghĩa có no bụng được không? Ở nhà đi biển, bán cá là đủ rồi!”

Lần đầu đến, cô bị ông mắng xua về. Lần thứ hai, ông vẫn gạt đi, thậm chí là những lời xúc phạm nặng nề nhưng cô không bỏ cuộc. Hết buổi dạy, cô lại lặn lội đến, khi mang tập vở, lúc mang trái bắp, củ khoai như một cái cớ để bắt chuyện. Tôi hay lẽo đẽo theo sau bóng dáng gầy gò ấy, nhìn cô nhẫn nại chịu đựng lời quát tháo, lòng tôi thắt lại mà chưa hiểu hết vì sao cô làm vậy. Đến lần thứ bảy, ông Liên cuối cùng cũng dịu giọng: “Thôi thì… mặc kệ, cô dạy được thì cho tụi nó đi học”. Đó là một chiến thắng lớn – chiến thắng của lòng kiên nhẫn và tình thương. Những đứa trẻ ấy sau này trở thành học sinh rất giỏi và khi trưởng thành, họ đều là những người thành đạt. Nhưng không phải lần nào cô cũng thành công. Tôi còn nhớ mãi câu chuyện của bạn Thủy – người bạn cùng lớp tôi. Nhà nghèo, cha mẹ đã sớm định cho bạn nghỉ học để lấy chồng. Suốt nhiều tuần, cô kiên trì đến nhà, lúc thì trò chuyện với cha mẹ, lúc thì ngồi hàng giờ ngoài hiên chờ cơ hội khuyên nhủ. Cả chục lần như thế, nhưng cuối cùng, Thủy vẫn phải lấy chồng khi năm học lớp 9 vừa khép lại. Hôm nghe tin, mắt cô hoe đỏ, nhưng cô không trách móc. Sau này, mỗi lần gặp Thủy ở chợ, cô vẫn hỏi han, dặn dò, như một cách âm thầm giúp đỡ học trò. Cô bảo chúng tôi: “Không phải lúc nào mình cũng thắng, nhưng điều quan trọng là mình đã cố hết lòng để giữ lấy một cơ hội cho các em.”

Có lẽ chính những lần lẽo đẽo theo chân cô trên con đường cát gập ghềnh ấy, chứng kiến cô kiên trì gõ từng cánh cửa, chịu đựng những lời từ chối phũ phàng, mà trong tôi nhen nhóm một ước mơ. Ước mơ được trở thành cô giáo để mang con chữ và hy vọng đến cho những đứa trẻ nghèo, giống như cô đã làm cho tôi và bao bạn nhỏ khác. Ước mơ ấy cứ lớn dần, lặng lẽ cháy sáng trong trái tim non nớt của tôi.

Cô  tôi dạy Văn và chính cô đã gieo vào tôi hạt mầm đam mê con chữ. Tôi nhớ có lần viết một đoạn văn tả cơn mưa chiều nơi làng biển, khi đọc, cô mỉm cười, khen tôi có tâm hồn nhạy cảm. Nụ cười, lời khen ấy với tôi quý giá hơn bất cứ phần thưởng nào. Từ đó, tôi viết nhiều hơn, say mê đọc những cuốn sách, những tập truyện cô cho mượn. Từng trang sách như mở ra một chân trời mới. Cô dạy tôi rằng: văn chương không chỉ là câu chữ, mà còn là tấm lòng gửi gắm trong từng dòng viết. Chính từ sự nâng đỡ ấy, tôi học cách viết ra những điều giản dị mà chân thành nhất từ sâu thẳm trái tim mình.

Cuộc đời cô chưa bao giờ bằng phẳng với cô. Chồng cô là một cán bộ Đoàn năng nổ, thường xuyên công tác xa, một mình cô gánh vác việc nhà, việc lớp. Nhưng rồi chú mất đột ngột khi còn quá trẻ, gánh nặng lại đổ xuống đôi vai gầy của cô nhưng cô vẫn đứng vững. Cô kiên cường nuôi dạy hai con gái, vẫn bền bỉ với nghề và sau này trở thành một cán bộ quản lý giỏi, được đồng nghiệp nể trọng, học trò yêu quý. Nhìn cô, tôi vừa ngưỡng mộ vừa biết ơn bởi cô không chỉ gieo chữ, mà còn gieo vào tôi niềm tin vào nghị lực, bản lĩnh và tình yêu thương.

Giờ đây cô đã già, hai con gái cô đã trưởng thành, thành đạt, hiếu thảo. Cô sống cùng con gái út ở quê, bình yên sau những năm tháng nhọc nhằn. Mỗi lần về quê, tôi đều ghé thăm. Vẫn cái ôm ấm áp, vẫn nụ cười chan chứa yêu thương, cô khiến tôi thấy mình bé nhỏ như ngày nào và trong lòng dâng lên một niềm hạnh phúc khó tả. Cô học trò miền biển năm ấy nay đã khôn lớn và tôi chọn con đường sư phạm – con đường cô đã đi. Có lẽ tôi đến với nghề không chỉ vì yêu học trò, mà còn vì muốn sống tiếp ngọn lửa mà cô đã truyền cho mình. Giờ đây, nơi miền biên giới xa xôi, mỗi ngày đứng lớp, tôi lại thấy thấp thoáng bóng dáng cô trong nụ cười, ánh mắt, sự kiên nhẫn, bao dung. Tôi biết, ở quê hương, cô vẫn dõi theo từng bước đi của tôi, tin tưởng vào sự trưởng thành của cô học trò ngày nào. Có những đêm soạn bài khuya, tôi chợt nhớ đến căn phòng nhỏ năm xưa, ánh đèn dầu hắt bóng dáng gầy gò của cô. Tôi nhận ra mình đang sống lại tuổi trẻ của cô, đang đi tiếp con đường cô từng đi, đang gieo những hạt mầm hy vọng vào tâm hồn học trò hệt như cô đã gieo vào tôi.

Nhớ về cô giáo Trương Hoàng Oanh, tôi lại càng thấm thía ý nghĩa của nghề gieo chữ. Giờ đây, tôi đang công tác tại một vùng biên giới xa xôi của tỉnh Gia Lai – nơi đời sống bà con còn nhiều thiếu thốn và lạc hậu. Những người giáo viên như tôi vẫn mang trên vai vô vàn nỗi lo toan, thậm chí cả nỗi lo về chuyện cơm áo gạo tiền thường ngày. Nhưng rồi, mỗi khi bước qua cánh cổng trường, nhìn vào ánh mắt trong veo, hồn nhiên của học trò, tôi lại thấy trong mình trỗi dậy một khát vọng cống hiến. Tôi muốn được như cô giáo năm nào lặng lẽ gieo từng hạt mầm tri thức, thắp sáng niềm tin và nuôi dưỡng những ước mơ non trẻ nơi miền biên viễn đầy gian khó này. Trong ký ức của tôi, cô giáo Trương Hoàng Oanh luôn là một tấm gương sáng ngời. Cô không chỉ dạy chữ, mà còn truyền cho chúng tôi niềm tin, nghị lực và tình yêu thương. Tấm lòng tận tụy, sự kiên trì và nụ cười hiền hậu của cô đã gieo vào tôi ước mơ trở thành một người giáo viên – để tiếp nối hành trình gieo hạt mầm tri thức.

Cô đã để lại trong tôi một dấu ấn không thể phai mờ. Và chính từ dấu ấn ấy, tôi tiếp tục viết tiếp hành trình của mình – hành trình của một người đưa đò lặng lẽ nhưng tràn đầy niềm tin và yêu thương dành cho những thế hệ học trò. Nếu hôm nay được nói một lời, tôi chỉ muốn thưa: “Cô ơi, Nhím ngày xưa của cô giờ đã trưởng thành. Con đã cố gắng để trở thành một cô giáo, mang theo hình ảnh, lời dạy và tình thương của cô để tiếp tục sự nghiệp trồng người. Xin cô hãy yên tâm và tin tưởng, bởi ở bất cứ nơi đâu, con vẫn mãi biết ơn và noi theo cô – người thầy, người mẹ, người đã dạy con yêu thương bằng cả tấm lòng.”

Chu Thị Phương Thảo